Bàn phím:
Từ điển:
 
soufflerie

danh từ giống cái

  • máy thổi, máy quạt gió; cái bễ (lò rèn)
  • bộ bễ
  • bộ ống gió (đàn ống)
    • soufflerie aérodynamique: phòng khí động lực, phòng gió