Bàn phím:
Từ điển:
 
souffler

nội động từ

  • thổi
    • Souffler sur un potage: thổi cháo
    • Le vent souffle: gió thổi
  • thở
    • Souffler comme un boeuf: thở như bò
    • Laissez-le souffler un instant: cho anh ấy thở một chút đã
    • ne pas souffler: im lặng, không nói năng gì

ngoại động từ

  • thổi
    • Souffler la bougie: thổi cây nến
    • Souffler une vessie: thổi cái bong bóng
    • Le vent lui souffle de la poussière au visage: gió thổi cái bong bóng
  • thổi băng
    • Explosion qui a soufflé la maison: sức nổ đã thổi băng ngôi nhà
  • nói thầm, rỉ (tai)
    • Souffler un secret à l'oreille: rỉ tai một điều bí mật
  • nhắc
    • Souffler un acteur: nhắc một diễn viên
    • Souffler à un élèvé sa leçon: nhắc bài cho một học sinh
  • gợi (ý)
    • Souffler une bonne idée à quelqu'un: gợi cho ai một ý hay
  • (thân mật) giành, giật
    • On lui a soufflé sa place: người ta đã giành mất chỗ của nó
  • (thân mật) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
    • Son attitude m'a soufflé: thái độ của nó làm cho tôi sửng sốt
    • ne souffler mot: xem mot
    • souffler le chaud et le froid: xem chaud
    • souffler le feu: gây mâu thuẫn, gây thù hằn