|
souffle
danh từ giống đực
- hơi thổi
- éteindre la bougie avec son souffle: thổi tắt nến
- hơi thở
- écouter le souffle d'un malade: nghe hơi thở của một bệnh nhân
- Reprendre son souffle: lấy lại hơi
- làn gió
- Pas un souffle: không một làn gió
- hơi bốc
- Le souffle empoisonné des marécages: hơi độc bốc lên từ những đầm lầy
- (nghĩa bóng) khí thế
- Le souffle vivifiant de la liberté: khí thế đầy sinh khí của tự do
- (y học) tiếng thổi
- Souffle systolique: tiếng thổi tâm thu
- sức ép (của chất nổ)
- sức thúc đẩy, nguồn hứng
- Souffle poétique: nguồn thi hứng
- à bout de souffle: hết hơi; kiệt sức
- avoir du souffle: khỏe, dai sức
- Coureur qui a du souffle: người chạy thi dai sức+ có nhiều sức sáng tạo
- Poète qui a du souffle: nhà thơ có nhiều sức sáng tạo+ (thân mật) gan dạ, táo bạo
- avoir le souffle court: ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc
- bruit de souffle: (y học) tiếng thổi
- couper le souffle à quelqu'un: làm cho ai ngừng thở+ (nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt
- dernier souffle: hơi thở cuối cùng
- effet de souffle: sức ép (của chất nổ)
- en avoir le souffle coupé: rất đổi ngạc nhiên
- exhaler son dernier souffle: tắt thở, tắt nghỉ, chết
- manquer de souffle: hết hơi+ (nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo
- n'avoir plus que le souffle; n'avoir qu'un souffle de vie: không chắc chắn, không bền vững
- on le renverserait d'un souffle: chỉ thổi cũng ngã
- souffle vital: sức sống
|