Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
genealogy
genera
generable
general
General Agreement of Tariffs and Trade (GATT)
General Agreement to Borrow
General Arangement to borrow (GAB)
general assembly
General Classification of Economic Activities in t
General equilibrium
General grant
General human capital
General linear model (GLM)
general post office
general practice
General price level
general-purpose
general-purpose computer
general-purpose register
general-purpose systems simulator (GPSS)
general staff
General Theory of Employment, Interest and Money
General union
generalisation
generalise
generalissimo
generality
generalization
generalize
generalized
genealogy
/,dʤi:ni'ælədʤi/
danh từ
khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...)
bảng phả hệ