Bàn phím:
Từ điển:
 
gem /dʤem/

danh từ

  • viên ngọc
  • đá chạm, ngọc chạm
  • (nghĩa bóng) vật quý nhất
    • the gem of the whole collection: cái quý nhất trong toàn bộ sưu tập
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt

nội động từ

  • dát ngọc
    • the night sky gemmed with stars: bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc