|
sot
tính từ
- ngốc, ngu ngốc
- Un sot personnage: một con người ngu ngốc
- khờ dại; điên rồ
- Une sotte réponse: một câu trả lời khờ dại
- Un sot mariage: một cuộc hôn nhân điên rồ
- ngẩn người ra, sững sờ
- Un refus inattendu le rend tout sot: một lời từ chối bất ngờ làm cho nó sững sờ cả người
danh từ giống đực
- người ngốc
- Tous les sots se soulèvent contre lui: tất cả bọn ngu đều chống lại ông ta
- (từ cũ, nghĩa cũ) người bị cắm sừng
- c'est un sot en trois lettres: đó là một anh ngốc trăm phần trăm
- un sot trouve toujours un plus sot qui l'admire: đã ngốc lại còn có người ngốc hơn
đồng âm
=Saut, sceau, seau.
|