Bàn phím:
Từ điển:
 
basane

danh từ giống cái

  • da cừu (thuộc)
    • Livre relié en basane: sách đóng bìa da cừu
  • ghệt mềm (ở quần kỵ binh)
  • (thân mật) kỵ binh