Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
geek
geek (computer)
geese
geest
geezer
gehenne
geiger counter
Geiger (Muller) counter
geisha
Geissler tube
geist
gel
gelatigenous
gelatin
gelatine
gelatiniform
gelatinization
gelatinize
gelatinoid
gelatinous
gelation
geld
gelder
gelding
gelid
gelidity
gelidium
gelidness
gelignite
gellant
geek
danh từ
người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn)
chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học
người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội
(từ lóng) người lập dị quái gở