Bàn phím:
Từ điển:
 
sonnerie

danh từ giống cái

  • tiếng kêu, tiếng vang; tiếng reo
    • Sonnerie du téléphone: tiếng chuông điện thoại reo
  • hồi kèn
  • chuông
    • Sonnerie d'une horloge: chuông đồng hồ
  • bộ chuông (ở nhà thờ...)