Bàn phím:
Từ điển:
 
sonné

tính từ

  • có đánh chuông, đã điểm
    • Midi sonné: mười hai giờ trưa đã điểm
  • (nghĩa bóng) tròn, đúng
    • Avoir quarante ans sonné: tròn bốn mươi tuổi
  • (thông tục) điên điên, gàn dở
    • Il est complètement sonné: nó hoàn toàn gàn dở
  • (thân mật) bị đánh loạng choạng
    • c'est midi sonné: (thân mật) trễ mất rồi+ (thân mật) hết cách, hết phương