Bàn phím:
Từ điển:
 
sonnant

tính từ

  • đánh chuông
    • Horloge sonnante: đồng hồ đánh chuông
    • à cinq heures sonnantes: đúng năm giờ
    • espèces sonnantes: tiền kim loại
    • espèces sonnantes et trébuchantes: (đùa cợt) tiền mặt hẳn hoi