Bàn phím:
Từ điển:
 
songer

nội động từ

  • nghĩ
    • Ne songer qu' à s'amuser: chỉ nghĩ đến chơi đùa
    • Ne songer qu'à soi: chỉ nghĩ đến mình
    • Songer à la joie de ses parents à son retour: nghĩ đến niềm vui của cha mẹ khi mình trở về
    • ll songe à acheter une maison: anh ấy nghĩ đến việc mua một cái nhà
  • mơ mộng
    • songer à mal; songer à malice: có ác ý
    • vous n'y songez pas; à quoi songez-vous?: anh chẳng suy nghĩ gì, anh làm điều vô lý

phản nghĩa

=Omettre, oublier.