Bàn phím:
Từ điển:
 
sonde

danh từ giống cái

  • dây dò; máy dò
  • (y học) que thăm, cái thông
  • ống xăm (để lấy mẫu hàng)
  • (ngành mỏ) máy khoan dò
    • marcher la sonde à la main: đi thận trọng