|
son
tính từ (giống cái sa; (số nhiều) ses)
- (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy; (của) cái ấy...
- Son père: bố anh ấy
- La machine et son rendement: máy và công suất của nó
- (của) mình
- Être content de son sort: bằng lòng với phận mình
danh từ giống đực
- âm, âm thanh, tiếng
- Vitesse du son: tốc độ của âm
- Enregistrement du son: sự ghi âm
- Ingénieur du son: kỹ sư âm thanh
- Son grave: tiếng trầm
- cám
- boule de son: xem boule
- faire l'âne pour avoir du son: xem âne
- moitié farine et moitié son: nửa tốt nửa xấu
- son gras: cám còn lẫn nhiều bột
- son maigre; son sec: cám hết bột
- tache de son: vết hoe
|