Bàn phím:
Từ điển:
 
somnifère

tính từ

  • gây ngủ
  • (nghĩa bóng, thân mật) chán đến phát buồn ngủ
    • Livre somnifère: quyển sách chán đến phát buồn ngủ

danh từ giống đực

  • thuốc ngủ