Bàn phím:
Từ điển:
 
sommité

danh từ giống cái

  • ngọn (cành, cây)
  • (nghĩa bóng) trùm, tay cự phách
    • Les sommités de la finance: những trùm tài chính
    • Les sommités de la science: những tay cự phách trong khoa học