Bàn phím:
Từ điển:
 
sommier

danh từ giống đực

  • giát lò xo (ở giường)
  • sổ hồ sơ; sổ ghi
    • Sommier des amendes: sổ ghi tiền phạt
  • xà treo chuông
  • (kiến trúc) đá chân vòm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa thồ