|
sommet
danh từ giống đực
- đỉnh, chỏm, ngọn
- Sommet d'une montagne: đỉnh núi
- Sommet d'un angle: (toán học) đỉnh của một góc
- (nghĩa bóng) tột đỉnh
- Parvenir au sommet de la gloire: đến tột đỉnh của vinh quang
- (chính trị) thượng đỉnh
- Conférence au sommet: cuộc hội nghị thượng đỉnh
phản nghĩa
=Bas, base, pied.
|