Bàn phím:
Từ điển:
 
sommer

ngoại động từ

  • đòi, yêu cầu
    • Sommer un débiteur de payer: đòi con nợ phải trả
    • Sommer l'ennemi de se rendre: đòi kẻ thù phải đầu hàng
  • (toán học) tổng
    • Sommer les termes d'une série: tổng các số hạng của một chuỗi