Bàn phím:
Từ điển:
 
sommellerie

danh từ giống cái

  • chức quản lý rượu; nơi cất giữ rượu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chức quản lý bếp nước; nơi cất giữ bát đĩa lương thực