Bàn phím:
Từ điển:
 
gazebo /gə'zi:bou/

danh từ

  • vọng lâu
  • ban công (nhô hẳn ra ngoài)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con