|
somme
danh từ giống cái
- (toán học) tổng
- La somme de deux nombres: tổng của hai số
- tổng cộng, toàn bộ, toàn thể
- La somme de nos besoins: toàn bộ nhu cầu của ta
- số tiền
- Une grosse somme: một số tiền lớn
- (Somme) sách tóm tắt
- Somme théologique: sách tóm tắt thần học
- en somme; somme toute: tóm lại
danh từ giống cái
- (Bête de somme) súc vật thồ; (nghĩa bóng) thân trâu ngựa
danh từ giống đực
- giấc ngủ
- Faire un somme: ngủ một giấc
|