Bàn phím:
Từ điển:
 
sommaire

tính từ

  • qua loa, sơ lược, đơn sơ
    • Exposé sommaire: sự trình bày sơ lược
    • Procédure sommaire: (luật học, pháp lý) trình tự tố tụng đơn sơ

danh từ giống đực

  • bản tóm tắt
    • Le sommaire d'un chapitre: bản tóm tắt một chương

phản nghĩa

=Détaillé, long. Complexe, minutieux.