Bàn phím:
Từ điển:
 
sombrer

nội động từ

  • chìm, đắm
    • Navire qui sombre: tàu đắm
    • sombrer dans le vice: chìm đắm trong thói hư tật xấu
  • (nghĩa bóng) tiêu tan
    • Fortune qui sombre: cơ nghiệp tiêu tan

phản nghĩa

=Flotter.