Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gawk
gawkily
gawkiness
gawky
gawp
gay
gayal
gayety
gayness
gaze
gazebo
gazehound
gazelle
gazer
gazette
gazetteer
gazing-stock
gazogene
gazophylacium
gazpacho
gazump
gazumper
gazumping
gb
GB code, Guobiao code
GB, gigabyte
gc
gce
gcse
GDP
gawk
/gɔ:k/
danh từ
người lóng ngóng
người nhút nhát rụt rè
nội động từ
trố mắt ra nhìn một cách ngớ ngẩn