Bàn phím:
Từ điển:
 
somatique

tính từ

  • (giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể
    • Cavité somatique: khoang thân
  • (sinh vật học) thuộc thể hệ
    • Lignée somatique: dòng thể hệ