Bàn phím:
Từ điển:
 
solvabilité

danh từ giống cái

  • khả năng chi trả, khả năng thanh toán
    • Un client d'une solvabilité douteuse: một khách hàng khó lòng có khả năng chi trả

phản nghĩa

=Insolvabilité.