Bàn phím:
Từ điển:
 
bas-fond

danh từ giống đực

  • đất trũng
  • chỗ cạn (sông)
  • (y học) đáy trũng
    • Bas-fond de la vessie: đáy trũng bóng đái
  • (số nhiều) tầng lớp dưới của xã hội; khu người nghèo (ở một thành phố)

phản nghĩa

=Hauteur, sommet