|
solution
danh từ giống cái
- sự hòa tan; sự tan
- Substance en solution: chất tan
- dung dịch
- Solution saturée: dung dịch bão hòa
- sự giải; sự giải quyết
- Affaire qui demande une prompte solution: việc đòi hỏi phải giải quyết nhanh chóng
- lời giải; giải pháp
- Solution d'une équation: lời giải một phương trình
- sự kết thúc
- Solution d'un procès: sự kết thúc một vụ kiện
- solution de continuité: xem continuité
|