Bàn phím:
Từ điển:
 
gauntlet /'gɔ:ntlit/

danh từ

  • (sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
  • bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)

Idioms

  1. to fling (throw) down the gauntlet
    • thách đấu
  2. to pick (take) up the gauntlet
    • nhận đấu, nhận lời thách
  3. to run the gauntlet
    • chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua
    • bị phê bình rất nghiêm khắc