Bàn phím:
Từ điển:
 
solidité

danh từ giống cái

  • sự chắc, sự bền
    • Solidité d'un meuble: đồ gỗ bền
  • sự vững, sự vững vàng
    • Solidité d'une thèse: sự vững vàng của một luận văn
  • sự bền vững
    • La solidité des institutions: sự bền vững của các thể chế

phản nghĩa

=Fluidité. Fragilité. Caducité, faiblesse, précarité. Vulnérabilité