Bàn phím:
Từ điển:
 
solide

tính từ

  • rắn
    • Matière solide: chất rắn
  • chắc, bền
    • étoffe solide: vải chắc
  • vững, vững vàng, vững chắc
    • Mur solide: tường vững
    • Un solide professeur: một giáo sư vững vàng
    • Argument solide: lý lẽ vững chắc
  • bền chặt
    • Amitié solide: tình bạn bền chặt
  • chắc nịch; mạnh khỏe
    • Un solide gaillard: một chàng trai chắc nịch
  • (thân mật) ra trò, dữ
    • Un solide coup de poing: cú đấm ra trò
    • Un solide avantages: lợi ra trò
    • Avoir un solide appétit: ăn ngon miệng ra trò

danh từ giống đực

  • cái chắc, cái bền
    • Chercher le solide: tìm cái chắc, tìm cái bền
  • thể rắn
  • (toán học) khối, hình khối
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tiền bạc
    • Aimer le solide: thích tiền bạc

phản nghĩa

=Inconsistant, liquide; fluide; gazeux, fragile, labile. Chimérique, creux, frivole, incertain; instable, précaire. Faible.