Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gathering
gathers
gating
gating circuit
GATT
gauche
gaucheness
gaucherie
gauchery
gaucho
gaud
gaudery
gaudily
gaudiness
gaudy
gaudy-day
gauffer
gaufre
gauge
gauge, gage
gauge-glass
gaugeable
gauged
gauger
gauging-station
gaul
gaulish
gaulism
gaulist
gault
gathering
/'gæðəriɳ/
danh từ
sự tụ họ; cuộc hội họp
sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại
sự lấy lại (sức khoẻ)
(y học) sự mưng mủ
gathering
sự tập trung, sự tích luỹ
data g. sự tập trung các dữ kiện, sự thu thập các số liệu