Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gateway
gateway server
gather
gathering
gathers
gating
gating circuit
GATT
gauche
gaucheness
gaucherie
gauchery
gaucho
gaud
gaudery
gaudily
gaudiness
gaudy
gaudy-day
gauffer
gaufre
gauge
gauge, gage
gauge-glass
gaugeable
gauged
gauger
gauging-station
gaul
gaulish
gateway
/'geitwei/
danh từ
cổng vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
gateway
(Tech) nối kết dị mạng; thiết bị nối dị mạng; chương trình nối dị mạng; máy điện toán nối kết dị mạng