Bàn phím:
Từ điển:
 
solennité

danh từ giống cái

  • lễ long trọng, lễ trọng thể
    • Assister aux solennités: dự những lễ long trọng
  • tính trọng thể, tính trang trọng
    • La solennité d'une réception: tính trọng thể của một buổi tiếp đón
  • vẻ trang trọng, vẻ trịnh trọng
    • Parler avec solennité: nói với vẻ trịnh trọng