Bàn phím:
Từ điển:
 
baryton

tính từ (không đổi)

  • (ngôn ngữ học) có âm tiết cuối lướt (từ)

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) từ có âm tiết cuối lướt
  • (âm nhạc) giọng nam trung; người có giọng nam trung
  • (âm nhạc) kèn bariton; đàn bariton