Bàn phím:
Từ điển:
 
solennel

tính từ

  • long trọng, trọng thể
    • Fête solennelle: lễ long trọng
  • trang trọng, trịnh trọng
    • Air solennel: (nghĩa xấu) vẻ trịnh trọng

phản nghĩa

=Intime, privé. Familier.