Bàn phím:
Từ điển:
 
sole

{{sole}}

danh từ giống cái

  • (động vật học) đế móng (ngựa, lừa...)
  • rầm đáy, rầm bệ
  • đáy (tàu đáy bằng, lò, mỏ...)
  • (nông nghiệp) đơn vị đất luân canh
  • (động vật học) cá bơn lá mít