Bàn phím:
Từ điển:
 
solder

ngoại động từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) trả lương

ngoại động từ

  • (kế toán) kết toán; thanh toán
    • Solder un compte: kết toán một tài khoản
  • bán xon, bán hạ giá
    • Solder une marchandise: bán xon một món hàng