Bàn phím:
Từ điển:
 
solde

danh từ giống cái

  • lương
    • Toucher sa solde: lĩnh lương
    • être à la solde de quelqu'un: làm tay sai cho ai

danh từ giống đực

  • (kế toán) số chênh lệch; số dư
  • (số nhiều) hàng bán xon; hàng bán hạ giá
    • en solde: bán xon, bán hạ giá