Bàn phím:
Từ điển:
 
solaire

{{solaire}}

tính từ

  • (thuộc) mặt trời
    • Rayon solaire: tia mặt trời
    • Système solaire: hệ mặt trời
    • Moteur solaire: động cơ chạy bằng ánh sáng mặt trời
    • crème solaire: kem chống nắng
    • plexus solaire: (giải phẫu) đám rối dương