|
sol
danh từ giống đực
- đất
- Nos pieds foulent le sol: chân ta đạp đất
- Sol fertile: đất tốt
- đất nước
- Le sol vietnamien: đất nước Việt Nam
- nền nhà
- Sol de terre battue: nền nhà bằng đất nện
- sol natal: quê hương, xứ sở
danh từ giống đực (không đổi)
- (âm nhạc) xon
- (vật lý học) xon
đồng âm
=Sole.
|