Bàn phím:
Từ điển:
 
soit

danh từ

  • (Soit... soit...) hoặc là... hoặc là...
    • Soit l'un soit l'autre: hoặc người (cái) này hoặc người (cái) kia
  • (toán học) cho; thí dụ
    • Soit un triangle ABC: cho một tam giác ABC
    • Soit 4 à multiplier par 3: ví dụ 4 nhân với 3
  • nghĩa là, tức là
    • Trois douzaines d'oeufs, soit trente-six oeufs: ba tá trứng tức là ba mươi sáu trứng
    • soit que... soit que...: hoặc là... hoặc là
    • soit que vous restiez, soit que vous partiez: hoặc là anh ở hoặc là anh đi

phó từ

  • được
    • Soit, pour te faire plaisir: được, để anh được vui lòng

đồng âm

=Soi, soie.