Bàn phím:
Từ điển:
 
soirée

danh từ giống cái

  • buổi tối (từ chập tối đến khi đi ngủ)
    • Passer ses soirées à lire: đọc sách cả buổi tối
  • dạ hội
    • Donner une soirée dansante: tổ chức một buổi dạ hội có khiêu vũ
    • en soirée: vào buổi tối
    • Projeter un film en soirée: chiếu một phim vào buổi tối

phản nghĩa

=Matinée; après-midi.