|
soir
danh từ giống đực
- chiều
- Quatre heures du soir: bốn giờ chiều
- tối
- Classe du soir: lớp học tối
- à ce soir: đến tối nhé (sẽ gặp nhau)
- du matin au soir: xem matin
- du soir au matin: xem matin
- le soir de la vie: cuộc đời lúc xế chiều tuổi già
đồng âm
=Seoir.
|