Bàn phím:
Từ điển:
 
soigner

ngoại động từ

  • chăm sóc, săn sóc, chăm chút
    • Soigner son enfant: chăm sóc con
  • chữa (bệnh)
    • Soigner son foie: chữa bệnh gan
  • làm cẩn thận; trau chuốt
    • Soigner son travail: làm cẩn thận công việc của mình
    • Soigner son style: trau chuốt lời văn
  • (thân mật) chú ý đến, trông coi
    • Soignez-le bien, pas d'indulgence: anh phải trông coi nó, đừng có dung túng