Bàn phím:
Từ điển:
 
soigné

tính từ

  • cẩn thận, kỹ
    • Travail soigné: công việc làm kỹ
  • chải chuốt
    • Une femme très soignée: một phụ nữ rất chải chuốt
  • (thân mật) ra trò, nặng
    • Un rhume soigné: sổ mũi ra trò