|
soie
danh từ giống cái
- tơ
- Soie grège: tơ sống
- Soie d'araignée: tơ nhện
- lụa
- (động vật học) lông cứng; tơ
- Pinceau en soie de porc: bút lông bằng lông cứng lợn
- Soie d'annélide: (động vật học) tơ của giun đốt
- (thú y học) bệnh rò cổ (lợn)
- chuôi (dao, kiếm...)
|