Bàn phím:
Từ điển:
 
gate /geit/

danh từ

  • cổng
  • số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)
  • tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)
  • cửa đập, cửa cống
  • hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)
  • đèo, hẽm núi
  • (kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van

Idioms

  1. to get the gate
    • bị đuổi ra
  2. to give somebody the gate
    • đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc
  3. to open the gate for (to) somebody
    • mở đường cho ai

ngoại động từ

  • phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
gate
  • (Tech) cổng, cửa [TN]; cực cổng/cửa [TN], cực lưới (đèn tinh thể trường); ; cổng điều khiển, xung
gate
  • (máy tính) sơ đồ trùng; van; xuppap, xung mở
  • add g. van cộng
  • and g. lược đồ “và”
  • diode g. ống điôt, sơ đồ trùng điôt
  • time g. bộ chọn thời gian
  • zero g. van thiết bị số không