|
soi
đại từ
- mình
- Avoir confiance en soi: tin ở mình
- nó
- La voiture soulève après soi une longue traînée de poussière: chiếc xe tung ra sau nó một làn bụi dài
- à part soi: riêng trong lòng
- cela va de soi: tất nhiên là thế
- chez soi: ở nhà mình
- en soi: tự nó
- être à soi: tự làm chủ được mình
- être soi: giữ nguyên bản chất của mình
- prendre sur soi: nhận trách nhiệm về mình
- revenir à soi: xem revenir
- soi-même: tự mình
danh từ giống đực
- cái mình
- un autre soi-même: một người bạn thân
đồng âm
=Soie, soit.
|